TT | Tên lớp | Phí quý | Phí năm | ||
3b/tuần | 6b/tuần | 3b/tuần | 6b/tuần | ||
1 | Yoga cơ bản | 2.100 | 5.500 | ||
2 | Phí lớp Yoga trẻ hóa, làm đẹp | 1.800 | 5.500 | ||
3 | Yoga Thu gọn cơ thể | 2.100 | 5.500 | ||
4 | Yoga trị liệu cột sống bị thoát vị | 1.700 | 2.300 | 4.500 | 6.000 |
5 | Yoga trị liệu phục hồi khớp | 1.700 | 2.300 | 4.500 | 6.000 |
6 | Yoga cân bằng Huyết áp và đường huyết | 1.700 | 2.300 | 4.500 | 6.000 |
7 | Yoga chứa mất ngủ, trầm cảm | 1.700 | 2.300 | 4.500 | 6.000 |
8 | Yoga trị liệu nhóm nhỏ (dành cho người bị thoát vị và khớp nặng) | 2.000 | 3.000 | 5.500 | 8.000 |
9 | Yoga bầu | 2.100 | |||
10 | Yoga trị liệu hướng dẫn cá nhân tại trung tâm (150-200k/buổi) | ||||
11 | Yoga trị liệu hướng dẫn cá nhân tại nhà (250k-300k/buổi) | ||||
12 | Thiền Luân xa khóa 10 buổi (1 triệu/khoa) |
||||
13 | Hướng dẫn chỉnh cong vẹo cột sống theo lớp | 1.700 | 2.300 | ||
14 | Yoga chữa cận thị khúc xạ | 3.000 | |||
15 | Yoga trường thọ (dành cho lớp >20 học viên | 1.350 | 2.000 | ||
16 | Yoga cười vào thứ 7+CN | 500 | |||
17 | Yoga cho trẻ em | 1.050 | 1.700 |